Quá Khứ Đơn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh vì nó giúp bạn kể lại sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Khi nắm chắc cấu trúc, dấu hiệu và cách chia động từ, bạn sẽ viết câu rõ ràng hơn và tránh nhầm lẫn với các thì khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ, kèm ví dụ và bài tập để bạn luyện ngay.
Quá Khứ Đơn là gì? Khi nào dùng?
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc
Quá khứ đơn dùng để nói về hành động diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc, không còn liên quan trực tiếp đến hiện tại. Người nói thường nhấn vào “đã xong” và thời điểm xảy ra có thể được nêu rõ hoặc hiểu ngầm. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi kể chuyện hoặc thuật lại trải nghiệm.
Kể lại chuỗi sự kiện theo trình tự
Bạn dùng thì này để kể nhiều hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ. Câu văn sẽ có nhịp nhanh, rõ ràng, giống như tường thuật lại một câu chuyện. Khi viết đoạn văn, bạn chỉ cần giữ đúng hình thức động từ quá khứ để mạch kể nhất quán.
Thói quen trong quá khứ (đã chấm dứt)

Ngoài hành động đơn lẻ, thì này còn diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Thường đi kèm các cụm như “when I was a child” để người đọc hiểu bối cảnh. Nếu muốn nhấn mạnh “đã từng”, bạn có thể kết hợp thêm “used to” tùy trường hợp.
Quá Khứ Đơn: Dấu hiệu nhận biết thường gặp
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Các cụm thời gian như yesterday, last week, last month, ago, in 2019, the other day… là tín hiệu rất mạnh. Chỉ cần thấy các dấu hiệu này, bạn nên nghĩ ngay đến thì kể về quá khứ đã hoàn tất. Tuy nhiên, bạn vẫn cần xem hành động có “kéo dài đến hiện tại” không để tránh nhầm với hiện tại hoàn thành.
Cụm từ gợi bối cảnh kể chuyện
Trong văn nói và văn viết, nhiều câu không có trạng từ thời gian rõ ràng nhưng vẫn là câu chuyện quá khứ. Các cụm như “Once upon a time”, “When I was…”, “Back then” thường mở đầu bối cảnh để kể. Lúc đó, dạng động từ quá khứ là lựa chọn tự nhiên để mạch truyện trôi chảy.
Cấu trúc Quá Khứ Đơn với động từ thường

Câu khẳng định
Công thức cơ bản: S + V2/ed + O. Bạn chỉ cần chia động từ ở dạng quá khứ và đặt đúng trật tự câu. Ví dụ: “I watched a movie last night.” Cấu trúc này rất gọn, dùng nhiều trong kể chuyện và ghi nhật ký.
Câu phủ định
Công thức: S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + O. Điểm quan trọng là khi đã có “didn’t” thì động từ chính phải trở về nguyên mẫu. Nhiều bạn hay viết nhầm “didn’t went”, đây là lỗi rất thường gặp và cần tránh.
Câu nghi vấn
Công thức: Did + S + V nguyên mẫu + O? Khi hỏi, bạn đưa “Did” lên đầu câu và giữ động từ nguyên mẫu. Trả lời ngắn gọn thường dùng: “Yes, I did.” hoặc “No, I didn’t.” Cách đặt câu hỏi này áp dụng cho hầu hết động từ thường.
Quá Khứ Đơn với động từ “to be”
Câu khẳng định với was/were
Với “to be”, bạn không dùng did/didn’t mà dùng was/were tùy chủ ngữ. “I/he/she/it” đi với was, còn “you/we/they” đi với were. Ví dụ: “She was tired yesterday.” Cách dùng này đơn giản nhưng rất hay xuất hiện trong mô tả trạng thái.
Câu phủ định và nghi vấn với was/were

Phủ định: S + was/were + not + …, có thể rút gọn thành wasn’t/weren’t. Nghi vấn: Was/Were + S + …? Ví dụ: “Were you at home last night?” Khi trả lời, bạn vẫn dùng was/were thay vì did.
Quy tắc thêm -ed: Viết đúng để tránh sai chính tả
Động từ thường thêm -ed
Phần lớn động từ chỉ cần thêm -ed để thành dạng quá khứ. Ví dụ: work → worked, play → played, clean → cleaned. Dù đơn giản, bạn nên luyện phát âm đuôi -ed để nói tự nhiên hơn.
Động từ kết thúc bằng -e: chỉ thêm -d
Nếu động từ đã có sẵn “e” ở cuối, bạn chỉ cần thêm “-d”. Ví dụ: like → liked, live → lived, hope → hoped. Quy tắc này giúp bạn tránh viết thừa “-ed” gây sai chính tả.
Đổi y → ied và gấp đôi phụ âm
Với động từ tận cùng bằng phụ âm + y, bạn đổi y thành i rồi thêm -ed: study → studied, carry → carried. Một số động từ có cấu trúc nguyên âm ngắn + phụ âm cuối thì gấp đôi phụ âm: stop → stopped, plan → planned. Bạn nên ghi nhớ theo nhóm để áp dụng nhanh khi làm bài.
Động từ bất quy tắc: Cách học hiệu quả
Nhận diện động từ bất quy tắc hay gặp
Nhiều động từ không theo quy tắc thêm -ed mà đổi sang cột V2 riêng. Ví dụ: go → went, buy → bought, take → took, make → made. Khi gặp nhóm này, bạn cần học thuộc thay vì suy đoán.
Mẹo ghi nhớ nhanh
Bạn có thể chia nhóm động từ theo dạng biến đổi giống nhau để học dễ hơn. Ví dụ: buy–bought, bring–brought; hoặc keep–kept, sleep–slept. Ngoài ra, đặt câu ngắn và dùng chúng trong đoạn văn sẽ giúp bạn nhớ bền hơn.
Các lỗi sai phổ biến khi dùng Quá Khứ Đơn
Nhầm did với V2/ed
Nhiều bạn dùng “did” rồi vẫn chia động từ quá khứ, tạo ra câu sai ngữ pháp. Hãy nhớ: có did/didn’t thì động từ luôn ở nguyên mẫu. Bạn nên kiểm tra lại câu ngay sau khi viết để tự phát hiện lỗi.
Dùng sai was/were theo chủ ngữ
Lỗi hay gặp là dùng “was” cho “they” hoặc dùng “were” cho “he/she”. Cách khắc phục là ghi nhớ theo cặp chủ ngữ và luyện qua ví dụ thường xuyên. Khi viết đoạn văn, bạn có thể rà soát riêng phần “to be” để sửa nhanh.
Bài tập Quá Khứ Đơn (kèm đáp án)
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- I (visit) my grandparents last weekend.
- She (not/finish) her homework yesterday.
- (you/go) to school by bus this morning?
- They (be) very happy at the party.
- We (watch) a documentary two days ago.
Bài 2: Viết lại câu phủ định
- He played football yesterday.
- They went to the cinema last night.
- I was late for class.
Đáp án tham khảo
Bài 1: 1) visited 2) didn’t finish 3) Did you go 4) were 5) watched.
Bài 2: 1) He didn’t play football yesterday. 2) They didn’t go to the cinema last night. 3) I wasn’t late for class.
Mẹo luyện Quá Khứ Đơn nhanh trong 7 ngày
Luyện viết câu ngắn mỗi ngày
Bạn có thể viết 5–7 câu về những việc đã làm hôm qua hoặc tuần trước. Cứ viết đều, bạn sẽ tự động quen cách dùng động từ quá khứ và trật tự câu. Sau đó, bạn kiểm tra lại xem mỗi câu có đúng dấu hiệu thời gian và đúng cấu trúc chưa.
Luyện kể chuyện theo mốc thời gian
Hãy chọn một kỷ niệm nhỏ và kể lại theo trình tự: bắt đầu, diễn biến, kết thúc. Khi kể, bạn dùng các trạng từ như “then”, “after that”, “finally” để câu chuyện mượt hơn. Cách luyện này giúp bạn dùng thì một cách tự nhiên, không học vẹt khám phá thêm tại sevenam.
Nếu bạn nắm vững cấu trúc, dấu hiệu và luyện bài tập đều đặn, Quá khứ đơn sẽ trở thành nền tảng rất chắc để bạn học các thì nâng cao hơn. Khi cần, bạn có thể quay lại phần quy tắc -ed và nhóm động từ bất quy tắc để ôn nhanh trước khi làm bài kiểm tra.




