Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu và bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và bài kiểm tra. Nếu nắm vững công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng phổ biến, bạn sẽ viết câu tự nhiên hơn và tránh những lỗi sai “kinh điển”. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức theo cách dễ nhớ, kèm ví dụ và bài tập luyện tập.

Thì hiện tại tiếp diễn là gì

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous/Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Bạn có thể hiểu đơn giản là “đang làm gì đó” và hành động ấy chưa kết thúc. Trong giao tiếp, thì này giúp người nghe hình dung rõ hành động đang xảy ra ngay lúc đó.

Ngoài ý nghĩa “đang diễn ra”, thì này còn có những cách dùng mở rộng như diễn tả kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần hoặc mô tả xu hướng thay đổi. Khi hiểu được các tình huống này, bạn sẽ dùng câu linh hoạt hơn thay vì chỉ áp dụng một kiểu.

Cấu trúc chung của thì

Thì hiện tại tiếp diễn - Thì hiện tại tiếp diễn là gì
Thì hiện tại tiếp diễn – Thì hiện tại tiếp diễn là gì

Cấu trúc cốt lõi của Present Continuous là to be + V-ing. “To be” thay đổi theo chủ ngữ, còn động từ chính thêm “-ing”. Vì vậy, bạn cần thuộc nhanh ba dạng của “to be” (am/is/are) để đặt câu chuẩn ngay từ đầu.

Một mẹo dễ nhớ là: cứ thấy ngữ cảnh “đang…”, hãy nghĩ đến “am/is/are” trước, rồi mới thêm V-ing. Khi phản xạ như vậy, bạn sẽ ít bị nhầm sang hiện tại đơn.

Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức khẳng định, phủ định, nghi vấn

Để dùng đúng, bạn cần nắm 3 dạng câu phổ biến: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng chỉ thay đổi ở vị trí “to be” hoặc thêm “not”, còn động từ chính vẫn là V-ing. Khi luyện đều, bạn sẽ đặt câu nhanh mà không phải suy nghĩ quá nhiều.

Dưới đây là công thức và ví dụ minh họa theo từng loại câu. Hãy chú ý chia “to be” theo chủ ngữ và viết đúng dạng “-ing” của động từ.

Xem thêm  Các video review chuyên sâu giúp Mobilecity xây dựng niềm tin với khách hàng

Câu khẳng định

Công thức: S + am/is/are + V-ing + (O).
Ví dụ: I am studying English now.
Ví dụ: She is watching a movie at the moment.

Khi viết câu, bạn có thể thêm trạng từ chỉ thời gian như “now/at the moment/right now” để làm rõ hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng bắt buộc có các từ này, vì ngữ cảnh cũng có thể đủ rõ.

Câu phủ định

Thì hiện tại tiếp diễn - Câu khẳng định
Thì hiện tại tiếp diễn – Câu khẳng định

Công thức: S + am/is/are + not + V-ing + (O).
Ví dụ: He is not playing football now.
Ví dụ: They are not working today.

Bạn có thể dùng dạng rút gọn để câu tự nhiên hơn trong giao tiếp: isn’t/aren’t. Với “am not”, tiếng Anh giao tiếp thường giữ nguyên “I’m not” thay vì “amn’t”.

Câu nghi vấn (Yes/No)

Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing + (O)?
Ví dụ: Are you listening to me?
Ví dụ: Is she coming home now?

Cách trả lời ngắn: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not. Bạn nên luyện dạng hỏi–đáp theo cặp để phản xạ nhanh khi nói chuyện.

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-)

Công thức: Wh-word + am/is/are + S + V-ing + (O)?
Ví dụ: What are you doing right now?
Ví dụ: Where is he going?

Dạng câu hỏi này rất phổ biến trong hội thoại vì giúp hỏi thông tin cụ thể. Chỉ cần đặt từ để hỏi lên đầu câu, còn phần còn lại giữ nguyên cấu trúc.

Cách thêm -ing đúng và các quy tắc cần nhớ

Khi chuyển động từ sang V-ing, bạn cần áp dụng đúng quy tắc chính tả để tránh sai những lỗi như “makeing” hay “runing”. Chỉ cần nhớ vài quy tắc cơ bản là bạn có thể viết chính xác trong đa số trường hợp. Nếu bạn đang học để thi, phần này đặc biệt quan trọng.

Dưới đây là các quy tắc thường gặp kèm ví dụ. Bạn nên ghi chú lại và luyện bằng cách tự chuyển đổi 10–15 động từ mỗi ngày.

Quy tắc thêm -ing phổ biến

Thì hiện tại tiếp diễn - Cách thêm -ing đúng và các quy tắc cần nhớ
Thì hiện tại tiếp diễn – Cách thêm -ing đúng và các quy tắc cần nhớ
  1. Thông thường: thêm -ing
    work → working, read → reading.
  2. Động từ tận cùng là “e”: bỏ “e” rồi thêm -ing
    make → making, write → writing.
  3. Tận cùng “ie”: đổi “ie” thành “y” rồi thêm -ing
    lie → lying, die → dying.
  4. Mẫu CVC (phụ âm – nguyên âm – phụ âm) và nhấn âm ở cuối: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing
    run → running, sit → sitting.

Một số động từ có thể gây nhầm như “travel” (Anh–Mỹ khác nhau): travelling (BrE) / traveling (AmE). Khi viết học thuật, bạn có thể chọn một chuẩn và dùng nhất quán.

Dấu hiệu nhận biết và từ khóa hay gặp

Có những trạng từ và cụm từ đi kèm giúp bạn nhận ra thì này nhanh hơn. Khi gặp chúng trong câu, khả năng cao bạn cần dùng “to be + V-ing”. Tuy vậy, vẫn nên xét ngữ cảnh vì đôi khi người nói lược bớt dấu hiệu thời gian.

Các dấu hiệu thường gặp gồm: now, right now, at the moment, currently, today, this week, these days. Những cụm như “look!” “listen!” cũng hay mở đầu câu để báo hiệu một hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

Xem thêm  Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses): Cẩm Nang Toàn Diện A-Z

Ví dụ: Listen! The baby is crying.
Ví dụ: I’m working from home this week.

Cách dùng quan trọng trong thực tế

Thì này không chỉ để nói “đang làm”, mà còn có nhiều ứng dụng trong giao tiếp. Nếu bạn biết các cách dùng mở rộng, câu của bạn sẽ tự nhiên và đúng bối cảnh hơn. Dưới đây là ba cách dùng bạn nên nắm chắc.

Hành động đang diễn ra ngay lúc nói

Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói. Nó thường đi kèm dấu hiệu như “now” hoặc “at the moment”. Khi bạn muốn thông báo mình đang bận hoặc mô tả tình huống hiện tại, bạn sẽ dùng cấu trúc này.

Ví dụ: I’m cooking right now, can I call you back?
Ví dụ: She is talking to her teacher at the moment.

Hành động diễn ra quanh thời điểm nói

Nhiều khi hành động không xảy ra đúng “ngay giây phút này” nhưng đang trong giai đoạn hiện tại. Ví dụ bạn đang tham gia một khóa học hoặc làm một dự án trong tuần này. Trường hợp này rất dễ nhầm sang hiện tại đơn, nên bạn cần dựa vào ngữ cảnh “tạm thời”.

Ví dụ: I’m learning Japanese these days.
Ví dụ: They are building a new house this month.

Kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần

Bạn có thể dùng thì này để nói về lịch hẹn hoặc kế hoạch đã sắp xếp. Thường sẽ có mốc thời gian tương lai rõ ràng như “tomorrow/next week”. Đây là cách nói rất tự nhiên trong đời sống, nhất là khi bạn đã “chốt” lịch.

Ví dụ: We are meeting the client tomorrow morning.
Ví dụ: I’m flying to Da Nang next Friday.

Lỗi sai thường gặp và cách tránh

Người học hay quên “to be”, hoặc dùng sai “am/is/are” theo chủ ngữ. Một lỗi khác là viết sai V-ing do không áp dụng quy tắc bỏ “e” hay gấp đôi phụ âm. Chỉ cần kiểm tra lại hai điểm này là bạn đã giảm phần lớn sai sót.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý các động từ “trạng thái” (stative verbs) thường không dùng ở dạng tiếp diễn như know, like, love, believe, want (trong đa số tình huống). Thay vì nói “I am knowing”, bạn thường nói “I know”. Tuy nhiên, đôi khi chúng vẫn có thể dùng tiếp diễn nếu người nói muốn nhấn mạnh cảm xúc tạm thời, nhưng bạn nên học theo ví dụ chuẩn trước.

Bài tập luyện nhanh

Hãy làm bài tập để kiểm tra mức độ hiểu bài. Bạn nên tự làm trước, rồi mới xem đáp án để biết mình sai ở đâu. Khi sửa lỗi, hãy chú ý “to be” và cách thêm “-ing”.

Bài 1: Chia động từ đúng dạng

  1. She (read) ________ a book now.
  2. They (not/play) ________ football at the moment.
  3. What ____ you (do) ________ right now?
  4. I (study) ________ for the test this week.
  5. We (meet) ________ our friends tomorrow.

Bài 2: Viết lại câu ở dạng phủ định

  1. He is watching TV.
  2. I am listening to music.
  3. They are working today.

Đáp án

Bài 1:

  1. is reading
  2. are not playing / aren’t playing
  3. are … doing
  4. am studying
  5. are meeting

Bài 2:

    1. He is not watching TV.
    2. I am not listening to music.
    3. They are not working today.

khám phá thêm tại sevenAM.